Viêm gan cấp tính: Nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa
Thói quen uống rượu bia quá nhiều khiến nam giới dễ mắc các bệnh về gan từ viêm gan cấp tính đến viêm gan mạn tính, thậm chí đối diện với ung thư gan. Hầu hết các trường hợp viêm gan cấp tính sẽ tự khỏi, tuy nhiên, cũng có trường hợp viêm gan cấp tính tiến triển thành suy gan cấp rất nguy hiểm. Do vậy, hiểu được nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị là cách phòng ngừa bệnh tiến triển.
1. Viêm gan cấp tính là gì?
2. Triệu chứng viêm gan cấp tính

3. Nguyên nhân gây viêm viêm gan cấp tính
3.1 Viêm gan do virus
- Viêm gan A: Nguyên nhân là do sử dụng thực phẩm bị nhiễm virus. Thế nhưng nguy cơ gây viêm gan cấp rất thấp vì phần lớn người mắc bệnh viêm gan A đều tự phục hồi.
- Viêm gan B: Những nguyên nhân gây bệnh được “chỉ điểm” là do quan hệ tình dục với người mắc bệnh hoặc dùng chung kim tiêm. Virus này cũng được xác định là lây truyền từ mẹ sang con. Bệnh nguy hiểm ở chỗ chỉ 1% là có biểu hiện bệnh nhưng có khả năng lây nhiễm ngay cả khi người bệnh không còn triệu chứng.
- Viêm gan C: Bất cứ ai cũng có thể bị nhiễm bệnh nếu tiếp xúc với máu bị lây nhiễm (dùng chung kim tiêm, dụng cụ xăm hình…). Ngoài ra, bệnh còn lây qua đường tình dục và mẹ truyền cho con qua nhau thai khi sinh.
- Viêm gan D: Bệnh chỉ xảy ra khi ai đó đã nhiễm viêm gan B và khiến tình trạng bệnh thêm trầm trọng.
- Viêm gan E: Bệnh viêm gan E có tỷ lệ mắc bệnh cao ở các nước vùng nhiệt đới yếu kém trong khâu vệ sinh môi trường, hay xảy ra mưa lũ. Virus viêm gan E có trong phân, rác, nước thải, do đó khi gặp mưa lũ ngập lụt các vi sinh vật gây bệnh dễ sinh sôi, trong đó có virus viêm gan E.
3.2 Viêm gan không do virus (bao gồm viêm gan do vi khuẩn, ký sinh trùng, độc chất và viêm gan tự miễn)
- Viêm gan do rượu bia là tình trạng tiến triển của bệnh gan nhiễm mỡ và có thể chuyển biến thành xơ gan
- Viêm gan do thuốc được hình thành do thói quen lạm dụng hay tự ý dùng thuốc (uống thuốc tự tử) gây quá liều.
- Viêm gan tự miễn: Xảy ra khi hệ thống miễn dịch của cơ thể tự tấn công gan. Bệnh không có nguyên nhân rõ ràng nhưng một số nguyên nhân được liệt kê là có liên quan đến di truyền, chất độc và các loại thuốc. Bệnh kéo dài, không điều trị có thể dẫn đến xơ gan. Tuy nhiên, viêm gan tự miễn là bệnh rất hiếm gặp, tỉ lệ lưu hành bệnh khoảng 1.9/100.000.

4. Biến chứng nguy hiểm của viêm gan cấp tính
4.1 Viêm gan cấp tính có nguy hiểm không?
4.2 Viêm gan cấp tính có lây không?
- Bệnh viêm gan A thường lây qua đường tiêu hóa, từ phân người bệnh tới người lành, chẳng hạn qua thức ăn nhiễm bẩn.
- Bệnh viêm gan B, viêm gan C và viêm gan D thường lây trực tiếp từ người sang người qua đường máu (từ mẹ sang con khi mới sinh, truyền máu; dùng chung kim chích, dụng cụ y khoa...); và lây truyền qua đường tình dục
- Bệnh viêm gan E, cũng tương tự như viêm gan A, bệnh lây từ người sang người qua thức ăn và nước uống nhiễm virus viêm gan E. Bệnh dễ lây lan theo đường phân miệng. Tuy nhiên, so với viêm gan A, viêm gan E khó lây hơn. Đôi khi lây qua máu nhưng rất hiếm khi lây qua đường tình dục.
5. Chẩn đoán viêm gan cấp tính
- Khám lâm sàng: Qua việc thăm khám, bác sĩ sẽ phát hiện ra những triệu chứng phổ biến của bệnh viêm gan, bao gồm: vàng da, vàng mắt, sốt, mẩn ngứa, mệt mỏi, chán ăn… Từ các dấu hiệu lâm sàng, bác sĩ sẽ chỉ định làm tiếp xét nghiệm để xác định rõ.

- Kiểm tra chức năng gan: Bác sĩ sẽ tiến hành làm một số xét nghiệm để chẩn đoán và theo dõi các bệnh hoặc các tổn thương ở gan (nếu có). Xét nghiệm này sẽ đo nồng độ protein và enzyme (còn gọi là men gan) trong máu. Kết quả nồng độ enzyme đo được sẽ cho biết mức độ tổn thương của gan, và cho biết hoạt động gan ở mức độ nào. Kiểm tra chức năng gan bao gồm các xét nghiệm sau:
- Protein toàn phần - Albumin - Tỉ lệ A/G: Protein trong huyết thanh bao gồm chủ yếu là Albumin và Globulin, tỉ lệ A/G là tỉ lệ của hai thành phần này.
- Bilirubin toàn phần - Bilirubin trực tiếp - Bilirubin gián tiế:: Bilirubin là sắc tố hình thành từ sự phân giải của Hemoglobin khi tế bào hồng cầu bị phá vỡ. Tùy vào tỷ lệ hiện diện của các loại bilirubin có thể giúp xác định tình trạng bất thường xảy ra do nguyên nhân huyết học hay do bệnh lý gan mật.
- AST (GOT): Chỉ số này cao cho biết gan bị tổn thương hay nhồi máu cơ tim, tuy nhiên cũng có trường hợp chỉ số này gia tăng sau khi vận động.
- ALT (GPT): Đây là enzyme được tìm thấy chủ yếu ở gan tăng cao khi mắc bệnh lý gan hoặc bệnh ống mật.
- Xét nghiệm máu chẩn đoán viêm gan siêu vi: Xét nghiệm máu giúp xác định người bệnh có miễn dịch với virus viêm gan trong cơ thể hay không. Đồng thời, ở những bệnh nhân phát hiện viêm gan virus cấp tính, các xét nghiệm sau đây được thực hiện để sàng lọc virus viêm gan A, B và C:
- Xét nghiệm HBsAg: Đây là xét nghiệm kháng nguyên vỏ của virus viêm gan B. Nếu kết quả HBsAg âm tính, nghĩa là bạn không có virus trong cơ thể. Ngược lại, nếu HBsAg dương tính, thì cần phải làm thêm một số xét nghiệm khác nữa để xác định nồng độ virus, mức độ thương tổn của gan.
- Xét nghiệm HBeAg: HBeAg là một đoạn kháng nguyên vỏ capsid của virus viêm gan B. Sự xuất hiện HBeAg chứng tỏ virus đang nhân lên và có khả năng lây lan mạnh.
- Xét nghiệm Anti - HBc: Anti - HBc là kháng thể kháng lõi virus viêm gan B.
- Xét nghiệm HBV – DNA: Kiểm tra tình trạng nhân lên của virus trong cơ thể người bệnh. Chỉ số này càng cao chứng tỏ mức độ nhân lên của virus càng mạnh, tính truyền nhiễm cao.
- Xét nghiệm HBcrAg: Xét nghiệm này giúp phân biệt rõ nhất các giai đoạn viêm gan B mạn tính, đồng thời giúp tiên lượng nguy cơ ung thư gan, nguy cơ bùng phát viêm gan B. Ngoài ra, chỉ số HBcrAg còn giúp tiên lượng khả năng chuyển đổi huyết thanh và thể hiện sự ưu việt hơn khi theo dõi bằng HBeAg và Anti - HBe.
- Kiểm tra kháng thể IgM (Anti HAV-IgM) và IgG (Anti Anti HAV-IgG): Chẩn đoán viêm gan A cấp dựa trên phát hiện sự có mặt của Anti HAV-IgM. Nếu cơ thể dương tính kháng thể IgG (Anti Anti HAV-IgG) chứng tỏ bệnh nhân đã hoặc đang nhiễm virus viêm gan A, kháng thể IgG tồn tại trong máu bảo vệ cơ thể, trường hợp tiêm vắc-xin phòng viêm gan A thì trong máu cũng xuất hiện kháng thể này.
- Xét nghiệm Anti-HCV là kháng thể chống Hepatitis C virus được cơ thể sinh ra khi mắc bệnh.
- Sinh thiết gan: Được làm theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp muốn tầm soát các biến chứng nguy hiểm, bao gồm ung thư gan. Bác sĩ sẽ đưa một cây kim mỏng xuyên qua da, đi vào gan để lấy mô gan, sau đó chuyển mô gan vào phòng thí nghiệm để tiến hành quan sát tế bào gan dưới kính hiển vi.
- Siêu âm gan: Là một xét nghiệm đặc biệt để xác định mức độ tổn thương của gan, xác định độ xơ hóa gan.
6. Điều trị viêm gan cấp tính như thế nào?
- Mục đích của phác đồ điều trị bệnh nhằm hạn chế sự phát triển và lây lan của vi sinh vật (virus, vi khuẩn, ký sinh trùng), và bảo vệ tế bào gan, làm giảm mức độ của bệnh. Việc này có ý nghĩa quan trọng giúp ngăn chặn sự tiến triển viêm gan cấp thành suy gan cấp có thể nguy hiểm đến tính mạng. Bên cạnh đó còn có một số phương pháp mới đang được sử dụng cho thấy nhiều triển vọng:
- Các thuốc giúp tăng cường hệ miễn dịch tự thân hoặc giúp tăng cường chức năng gan: cần có chỉ định của bác sĩ.
- Phương pháp xung mạch với tần số thấp: Yếu tố xung mạch với tần số thấp kết hợp với thuốc giúp tiêu diệt virus nhanh chóng. Liệu pháp này dựa trên dòng điện từ có thể kiểm soát được kênh ion của các tế bào, giúp tăng trao đổi hạt, ổn định hoạt động của gan.
- Phương pháp truyền máu ozone: Bác sĩ lấy 100ml máu bệnh nhân và 100ml khí oxy theo tỉ lệ 1: 1 rồi truyền ngược vào bên trong cơ thể. Hiệu quả là ức chế virus gây hại cho gan đồng thời thúc đẩy các kháng thể sản sinh nhanh chóng nhằm cải thiện chức năng gan.
7. Biện pháp phòng tránh bệnh
7.1 Hỗ trợ phòng ngừa bệnh gan từ cơ chế bệnh sinh

7.2 Dinh dưỡng khoa học, sử dụng thuốc đúng cách đề phòng viêm gan
- Cần đa dạng các nhóm thực phẩm như rau, củ, quả, ngũ cốc, sữa và chế phẩm từ sữa, thịt cá và trứng. Để gan hoạt động tốt, bạn nên bổ sung các loại thức ăn chứa vitamin (gồm vitamin A, C, B1, B2, B6, B12 và E) và khoáng chất (như Acetate, Calcium, Ascorbate, Niacin, Pantothenic Acid, Selenium, Taurine…).
- Không ăn quá nhiều các món ăn được chế biến sẵn, nhiều dầu mỡ. Hạn chế ăn muối, không dùng quá 5gr muối mỗi ngày.
- Chọn nguồn thực phẩm chất lượng, có nguồn gốc rõ ràng, bảo đảm vệ sinh an toàn thực phẩm.
- Không nên uống rượu bia hoặc giới hạn không uống quá 2 đơn vị cồn/ ngày và không quá 4 đơn vị cồn trong một lần uống. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), một đơn vị cồn bằng 10gr cồn nguyên chất, tương đương với 3/4 chai bia, 100ml rượu vang, 330ml bia hơi hoặc 30ml rượu mạnh.
- Cần thận trọng khi sử dụng tất cả các loại thuốc và sử dụng theo chỉ định của bác sĩ. Nếu đang mắc một số bệnh lý về gan, bạn càng cẩn trọng hơn khi dùng thuốc kể cả các loại thuốc Nam, Đông y… Đối với những bệnh nhân phải sử dụng lâu dài các loại thuốc điều trị nội khoa (thuốc điều trị lao, thuốc an thần, thuốc hạ mỡ máu, thuốc hỗ trợ điều trị đái tháo đường, thuốc huyết áp…) cần có sự theo dõi của các chuyên gia và có những biện pháp bảo vệ gan đúng cách.
Để chặn đứng nguy cơ mắc các bệnh về gan, bên cạnh việc thực hiện các biện pháp phòng chống trên, việc chủ động tiêm ngừa vắc xin phòng bệnh viêm gan cũng là cách bạn “chặn cửa” không cho viêm gan ghé thăm.
![]() |
![]() |
HEWEL - Tăng cường giải độc,
chống độc, bảo vệ gan
Tinh chất Wasabia và S.Marianum thiên nhiên được chứng minh có tác dụng kiểm soát tế bào Kupffer, tăng cường quá trình giải độc, chống độc, tăng sức đề kháng cho gan.
Các chuyên gia giải đáp những thắc mắc về nguyên nhân, triệu chứng, nguy cơ của các bệnh lý gan. Đồng thời, tư vấn cách phòng và cải thiện các bệnh về gan một cách khoa học và hiệu quả.