Chỉ số men gan bình thường là bao nhiêu và cách chẩn đoán?
Trong nhiều trường hợp, men gan là chỉ số phản ánh sự tổn thương của gan. Khi tế bào gan chết trên diện rộng, men gan phóng thích vào máu sẽ tăng cao. Vì vậy, nếu bạn muốn kiểm tra tình trạng sức khỏe của gan, sau khi làm các xét nghiệm men gan hãy so sánh chúng với các chỉ số men gan bình thường.
Chỉ số men gan là gì?
Chỉ số men gan là nồng độ ALT, AST, GGT và ALP có trong gan. Các chỉ số men gan tăng cho thấy tình trạng tổn thương ở cấp tế bào mà gan đang gặp phải. Nhờ đó, chỉ số men gan cung cấp dữ liệu cận lâm sàng rất quan trọng cho sức khỏe tổng quát của lá gan.
Phân loại các chỉ số men gan
Gan đảm nhiệm nhiều nhiệm vụ không thể thay thế, trong đó có nhiệm vụ chuyển hóa các chất để cung cấp năng lượng cho cơ thể. Để thực hiện các chức năng quan trọng này, gan có một hệ thống enzym tương đối hoàn chỉnh, gọi chung là men gan. Khi tế bào gan già và chết đi, men gan sẽ phóng thích vào máu ở ngưỡng nhất định (dưới 40 U/L). Trong hệ thống enzyme hoàn chỉnh của gan, quan trọng nhất là 4 loại men AST, ALT, GGT và ALP. Thông thường trong thực hành lâm sàng, 4 loại men này sẽ cho biết chỉ số men gan.
1. Chỉ số men gan bình thường là bao nhiêu?
Bình thường, chỉ số men gan ALT ở mức khoảng 7 đến 55 U/L; AST cũng ở khoảng tương đương 8 đến 48 U/L; GGT dao động từ 8 đến 61 U/L; còn ALP ở khoảng 40 đến 129 U/L. Đây là kết quả điển hình cho nam giới trưởng thành. Kết quả trong phạm vi tiêu chuẩn có thể khác nhau giữa phụ nữ và trẻ em.(1)
Mặt khác, một số chuyên gia đã đề nghị hạ thấp giới hạn của mức bình thường trên, vì tỷ lệ béo phì và bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu ngày càng tăng. Do đó, mức men gan bình thường được xác định là:
- ALT dưới 40 U/L ở nam giới và dưới 31 U/L ở phụ nữ.
- AST dưới 37 U/L ở nam giới, dưới 31 U/L ở phụ nữ, là ngưỡng bình thường.
- ALP từ 20 đến 120 U/L.
- GGT từ 0 U/L đến 50 U/L ở nam và 0 U/L đến 35 U/L ở nữ.
Khi tế bào gan chết nhiều hơn thì các chỉ số men gan này sẽ tăng cao.
2. Nhận biết chỉ số men gan cao
Mức độ men gan tăng nặng hay nhẹ phụ thuộc vào từng thời điểm cũng như nguyên nhân gây nên men gan cao. Men gan tăng phản ánh tình trạng gan bị tổn thương, các tế bào gan bị hủy hoại, là dấu hiệu của nhiều bệnh lý như viêm gan, gan nhiễm mỡ, xơ gan, ung thư gan. Đồng thời, cũng có thể là báo hiệu sự tổn thương của các cơ quan khác như thận và tim.
Nhưng men gan tăng bao nhiêu là cao? Nếu men gan tăng từ 1 – 2 lần là ở mức độ tăng nhẹ, từ 2 – 5 lần là tăng ở mức độ trung bình và tăng trên 5 lần là chỉ số men gan tăng ở mức độ cao.
Chỉ số men gan cao thường xuất hiện ở một số trường hợp như viêm gan do rượu, chỉ số men gan thường cao gấp 2 – 10 lần giới hạn bình thường. Trong viêm gan virus cấp hoặc viêm gan do thuốc, men gan có thể tăng đến 3.000 U/L và ở một số bệnh nhân suy gan cấp thì chỉ số men gan có thể cao đến mức 5.000 U/L.

Khi xét nghiệm máu, căn cứ vào chỉ số men gan bình thường, các chuyên gia sẽ cho biết chỉ số men gan của bạn hiện đang ở mức nào.
Phương pháp chẩn đoán tăng men gan
Xét nghiệm đánh giá chỉ số men gan bao gồm:(2)
1. Xét nghiệm ALT
ALT là viết tắt của Alanine transaminase, một loại enzyme được tìm thấy chủ yếu ở gan. Khi tế bào gan bị tổn thương, chúng sẽ phóng thích ALT vào máu. Nồng độ ALT cao trong máu có thể là dấu hiệu của tổn thương hoặc bệnh gan. Vì vậy, xét nghiệm máu ALT có thể giúp chẩn đoán sớm một số bệnh về gan.
Xét nghiệm máu ALT thường là một phần của sàng lọc máu định kỳ để kiểm tra sức khỏe của gan. Xét nghiệm cũng có thể giúp chẩn đoán hoặc theo dõi các vấn đề về gan.
2. Xét nghiệm AST
AST là viết tắt của aspartate aminotransferase, một loại enzyme được tìm thấy chủ yếu ở gan, nhưng nó cũng có trong các cơ quan khác trong cơ thể người. Khi các tế bào chứa AST bị tổn thương, sẽ giải phóng AST vào máu. Xét nghiệm máu AST đo lượng AST trong máu giúp chẩn đoán tổn thương hoặc bệnh gan.
3. Xét nghiệm ALP
Alkaline phosphatase (ALP) là enzyme được tìm thấy trong nhiều mô cơ thể, trong đó có gan, ống mật, xương và ruột. Có một số dạng cấu trúc khác nhau của ALP được gọi là isoenzym. Cấu trúc của enzyme phụ thuộc vào nơi nó được sản xuất trong cơ thể. Xét nghiệm này thường được sử dụng để kiểm tra ALP được tạo ra trong các mô của gan và xương.
4. Xét nghiệm GGT
Xét nghiệm gamma-glutamyl transferase (GGT) đo lượng GGT trong máu. GGT là một loại enzyme có mặt khắp cơ thể, nhưng chủ yếu được tìm thấy ở gan. Khi gan bị tổn thương, GGT gia tăng phóng thích vào máu, cảnh báo nguy cơ bệnh gan hoặc tổn thương ống mật. Ống mật là ống dẫn mật ra khỏi gan. Mật là một chất lỏng được tạo ra bởi gan. Nó rất quan trọng cho việc tiêu hóa.

Nồng độ GGT cao trong máu có thể là dấu hiệu của bệnh gan hoặc tổn thương ống mật.
Xét nghiệm GGT thường được thực hiện cùng hoặc sau các xét nghiệm chức năng gan khác như ALP nhằm:
- Giúp chẩn đoán bệnh gan.
- Kiểm tra tình trạng tắc nghẽn trong ống mật.
- Sàng lọc hoặc theo dõi nghiện rượu.
Làm sao để các chỉ số men gan luôn bình thường?
Theo chia sẻ của TTND Lê Văn Điềm – Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh: Khi bị tăng men gan, nhiều trường hợp vì lo lắng đã tự ý dùng các sản phẩm mát gan, thanh lọc hạ men gan chưa được kiểm chứng khoa học làm lu mờ triệu chứng bệnh và khiến bệnh âm thầm tăng nặng. Trên thị trường có hơn 900 sản phẩm thuốc, độc chất đã được ghi nhận có khả năng gây tổn thương gan.
Mặc dù cơ chế bệnh sinh của tăng men gan là do tế bào gan bị hủy hoại có nhiều phức tạp nhưng vẫn có một mắt xích quan trọng là sự hoạt động quá mức của tế bào Kupffer (nằm ở xoang gan). Khi tế bào Kupffer bị kích hoạt, chúng sẽ sản sinh ra nhiều chất gây viêm và khiến tế bào gan chết nhiều và nhanh hơn. Tế bào gan chết càng nhiều thì men gan càng tăng. Vì vậy, kiểm soát tốt tế bào Kupffer sẽ giúp hạn chế tổn thương tế bào gan, giảm tình trạng tăng men gan, từ đó phòng ngừa được nhiều bệnh lý gan ngay từ gốc.
Các nghiên cứu tại Đức và Nhật đã chứng minh, chiết xuất từ Wasabia và S. Marianum có trong HEWEL có tác dụng giảm tổn thương gan, làm hạ chỉ số men gan từ gốc.
Nghiên cứu lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng trên bệnh nhân viêm gan do siêu vi và viêm gan do rượu bia của trường Đại học Pavia, Italy cho thấy sau 2 tuần sử dụng S. Marianum 360mg mỗi ngày, men gan trong máu giảm đáng kể. Cụ thể, chỉ số men gan ALT: 101,8 giảm chỉ còn 53 U/L. Men gan AST: 98,1 giảm hơn một nửa xuống mức ổn định 39,3 U/L. Và chỉ số men gan GGT: 138,4 giảm chỉ còn 88,1 U/L.

Nghiên cứu lâm sàng trên bệnh nhân viêm gan do siêu vi và viêm gan do bia rượu cho thấy: Sau 2 tuần sử dụng S. Marianum 360mg mỗi ngày,nồng độ men gan và bilirubin trong máu giảm lên đến 50% (P<0.05)*
*Nguồn: Đại học Pavia, Italy Journal of Viral Hepatitis, 2005, 12, 559 – 567 doi: 10.1111/j.1365-2893.2005.00636.x.
Song song đó, S. Marianum và Wasabia cũng hỗ trợ kiểm soát bào Kupffer trong gan hoạt động bình thường, ngăn ngừa sản sinh lượng lớn các chất gây viêm Interleukin, TNF-α, TGF-β, … phá hủy tế bào gan. Từ đó, bảo vệ hoạt động của gan, giúp tế bào gan không bị hoại tử, các men gan AST, ALT, GGT không bị ồ ạt phóng thích, chỉ số men gan bình thường ổn định ở mức cho phép.

Sự kết hợp của hai tinh chất quý, Wasabia và S. Marianum, được xem là một giải pháp khoa học toàn diện, giúp giải quyết vấn đề gan từ gốc.
Cũng nhờ đó, bộ đôi tinh chất này giúp cải thiện tình trạng tổn thương tế bào gan, tăng cường giải độc gan; hỗ trợ hạ men gan, giảm viêm gan, gan nhiễm mỡ đồng thời phòng ngừa xơ hóa hiệu quả.
Xây dựng một chế độ dinh dưỡng cân bằng và lối sống khoa học góp phần quan trọng trong việc hạ men gan, đặc biệt phối hợp cùng Hewel giúp giữ các chỉ số men gan ổn định lâu dài. Nếu bạn vẫn đang băn khoăn về một chế độ dinh dưỡng phù hợp với tình trạng bệnh lý của mình, gặp ngay các chuyên gia dinh dưỡng tại Nutrihome để có được câu trả lời chuẩn xác nhất.